Atom C3708 vs i5-11400F

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom C3708 và Core i5-11400F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia772
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10033
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.26
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.50
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)Rocket Lake (2021)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)16 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$209$157

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3708 và Core i5-11400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3708 và Core i5-11400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng812
Tần số cơ bản1.7 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa1.7 GHz4.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhân17không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1448 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu276 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3708 và Core i5-11400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1310FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3708 và Core i5-11400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3708 và Core i5-11400F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key++
Identity Protection-+
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3708 và Core i5-11400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3708 và Core i5-11400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 2133DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/s50 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3708 và Core i5-11400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express34.0
Số làn PCI-Express1620
Phiên bản USB3không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA16không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp4x10/2.5/1 GBEkhông có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 8 2017 16 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 8 6
Luồng 8 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 65 Watt

Atom C3708 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 282.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-11400F: mới hơn 3 nămvàsố lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom C3708 và Core i5-11400F. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Atom C3708 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-11400F dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom C3708
Atom C3708
Intel Core i5-11400F
Core i5-11400F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom C3708 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 9080 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-11400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom C3708 và Core i5-11400F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.