Atom 330 vs Celeron D 352

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom 330
2008
2 lõi / 4 luồng, 8 Watt
0.23
+35.3%
Celeron D 352
2006
1 lõi / 1 luồng, 86 Watt
0.17

Atom 330 vượt qua Celeron D 352 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32633349
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.750.19
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcDiamondville (2008−2009)Cedar Mill (2006)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$43không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom 330 và Celeron D 352: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom 330 và Celeron D 352, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng41
Tần số cơ bản1.6 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa0.1 GHz3.2 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus533.33 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân12không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB16 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm65 nm
Kích thước đế51.9276 mm2109 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °C69 °C
Số lượng bóng bán dẫn94 Million125 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.9V-1.1625V1.25V-1.325V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom 330 và Celeron D 352 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketPBGA437PLGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)8 Watt86 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom 330 và Celeron D 352 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)--
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switching--
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom 330 và Celeron D 352, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom 330 và Celeron D 352 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom 330 và Celeron D 352. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1, DDR2, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom 330 và Celeron D 352 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom 330 0.23
+35.3%
Celeron D 352 0.17

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom 330 363
+32.5%
Celeron D 352 274

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.23 0.17
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 45 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 8 Watt 86 Watt

Atom 330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.3%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 975%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Atom 330 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron D 352 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom 330 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron D 352 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom 330
Atom 330
Intel Celeron D 352
Celeron D 352

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 65 số phiếu

Hãy đánh giá Atom 330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 35 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron D 352 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom 330 và Celeron D 352, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.