Atom 330 vs C3758

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom 330
2008
2 lõi / 4 luồng, 8 Watt
0.24
Atom C3758
2017
8 lõi / 8 số luồng, 25 Watt
2.88
+1100%

Atom C3758 vượt qua Atom 330 với mức trọn vẹn là 1100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32521737
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.14
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Atom
Hiệu quả năng lượng2.8711.02
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcDiamondville (2008−2009)Goldmont (2016−2017)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2008 (17 năm năm trước)15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$43$193

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom 330 và Atom C3758: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom 330 và Atom C3758, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng48
Tần số cơ bản1.6 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa0.1 GHz2.2 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus533.33 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân1222
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB448 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế51.9276 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °C82 °C
Số lượng bóng bán dẫn94 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.9V-1.1625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom 330 và Atom C3758 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketPBGA437FCBGA1310
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)8 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom 330 và Atom C3758 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-+
QuickAssistkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom 330 và Atom C3758, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom 330 và Atom C3758 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x-+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom 330 và Atom C3758. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4: 2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB256 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.134 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom 330 và Atom C3758 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu16
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu4x10/2.5/1 GBE

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom 330 và Atom C3758 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom 330 0.24
Atom C3758 2.88
+1100%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom 330 382
Atom C3758 4614
+1108%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.24 2.88
Mức độ mới 2 Tháng 4 2008 15 Tháng 8 2017
Số lượng nhân 2 8
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 8 Watt 25 Watt

Atom 330 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom C3758: hiệu năng cao hơn 1100%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Atom C3758 vì nó vượt trội hơn Intel Atom 330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom 330 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Atom C3758 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom 330
Atom 330
Intel Atom C3758
Atom C3758

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 65 số phiếu

Hãy đánh giá Atom 330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom C3758 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom 330 và Atom C3758, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.