Athlon XP 3000+ vs Celeron 220

Tổng điểm hiệu suất

Athlon XP 3000+
2001
1 lõi / 1 luồng, 68 Watt
0.16
+23.1%
Celeron 220
2007
1 lõi / 1 luồng, 19 Watt
0.13

Athlon XP 3000+ vượt qua Celeron 220 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon XP 3000+ và Celeron 220, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33463402
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng0.220.65
Tên mã của kiến trúcBarton (2001−2004)Conroe (2006−2007)
Ngày phát hànhTháng 1 2001 (24 năm năm trước)Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$78không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon XP 3000+ và Celeron 220: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon XP 3000+ và Celeron 220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.2 GHz
Tần số tối đa2.17 GHz1.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ130 nm65 nm
Kích thước đế101 mm277 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn63 million105 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1V-1.3375V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon XP 3000+ và Celeron 220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAPBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)68 Watt19 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon XP 3000+ và Celeron 220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon XP 3000+ và Celeron 220, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon XP 3000+ và Celeron 220 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon XP 3000+ và Celeron 220 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon XP 3000+ 0.16
+23.1%
Celeron 220 0.13

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon XP 3000+ 262
+25.4%
Celeron 220 209

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.16 0.13
Quy trình công nghệ 130 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 68 Watt 19 Watt

Athlon XP 3000+ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 220: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon XP 3000+ vì nó vượt trội hơn Celeron 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon XP 3000+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron 220 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon XP 3000+
Athlon XP 3000+
Intel Celeron 220
Celeron 220

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 25 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon XP 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 61 phiếu

Hãy đánh giá Celeron 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon XP 3000+ và Celeron 220, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.