Athlon XP 1500+ vs A6-9220e

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon XP 1500+
2001
1 lõi / 1 luồng, 60 Watt
0.10
A6-9220e
2017
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
0.61
+510%

A6-9220e vượt qua Athlon XP 1500+ với mức trọn vẹn là 510% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon XP 1500+ và A6-9220e, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34352853
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Bristol Ridge
Hiệu quả năng lượng0.169.68
Tên mã của kiến trúcPalomino (2001)Stoney Ridge (2016−2019)
Ngày phát hànhTháng 10 2001 (23 năm năm trước)1 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon XP 1500+ và A6-9220e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon XP 1500+ và A6-9220e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.6 GHz
Tần số tối đa1.33 GHz2.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ180 nm28 nm
Kích thước đế150 mm2124.5 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Số lượng bóng bán dẫn63 million1200 Million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon XP 1500+ và A6-9220e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketABGA
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon XP 1500+ và A6-9220e hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuVirtualization,

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon XP 1500+ và A6-9220e hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon XP 1500+ và A6-9220e. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon XP 1500+ và A6-9220e.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 600 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon XP 1500+ và A6-9220e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon XP 1500+ 0.10
A6-9220e 0.61
+510%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon XP 1500+ 167
A6-9220e 977
+485%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.10 0.61
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 180 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 6 Watt

A6-9220e có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 510%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A6-9220e vì nó vượt trội hơn Athlon XP 1500+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon XP 1500+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A6-9220e dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon XP 1500+
Athlon XP 1500+
AMD A6-9220e
A6-9220e

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Athlon XP 1500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 321 phiếu

Hãy đánh giá A6-9220e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon XP 1500+ và A6-9220e, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.