Athlon Silver 7120U vs Ryzen AI 9 HX PRO 370

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Silver 7120U
2022
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
1.95
Ryzen AI 9 HX PRO 370
2025
12 lõi / 24 luồng, 28 Watt
21.28
+991%

Ryzen AI 9 HX PRO 370 vượt qua Athlon Silver 7120U với mức trọn vẹn là 991% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Silver 7120U và Ryzen AI 9 HX PRO 370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2003270
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuStrix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)
Hiệu quả năng lượng12.3872.38
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcMendocino (Zen 2) (2022−2023)Strix Point-HX PRO (Zen 5/5c) (2025)
Ngày phát hành20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Silver 7120U và Ryzen AI 9 HX PRO 370: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Silver 7120U và Ryzen AI 9 HX PRO 370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân212
Luồng224
Tần số cơ bản2.4 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz5.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu54 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Kích thước đế100 mm2233 mm2
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Silver 7120U và Ryzen AI 9 HX PRO 370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Silver 7120U và Ryzen AI 9 HX PRO 370 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX+, SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Silver 7120U và Ryzen AI 9 HX PRO 370 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Silver 7120U và Ryzen AI 9 HX PRO 370. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 Dual-channelDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 7120U và Ryzen AI 9 HX PRO 370.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)AMD Radeon 890M ( - 2900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Silver 7120U và Ryzen AI 9 HX PRO 370 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express416

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Silver 7120U và Ryzen AI 9 HX PRO 370 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Silver 7120U 1.95
Ryzen AI 9 HX PRO 370 21.28
+991%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon Silver 7120U 3124
Ryzen AI 9 HX PRO 370 34135
+993%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.95 21.28
Nhân đồ họa 2.49 18.91
Mức độ mới 20 Tháng 9 2022 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 2 12
Luồng 2 24
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

Athlon Silver 7120U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 9 HX PRO 370: hiệu năng cao hơn 991.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 659.4%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen AI 9 HX PRO 370 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon Silver 7120U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Silver 7120U
Athlon Silver 7120U
AMD Ryzen AI 9 HX PRO 370
Ryzen AI 9 HX PRO 370

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 327 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Silver 7120U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 16 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX PRO 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Silver 7120U và Ryzen AI 9 HX PRO 370, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.