Athlon Silver 3050U vs Athlon Gold 3150G
Tổng điểm hiệu suất
Athlon Gold 3150G vượt qua Athlon Silver 3050U với mức trọn vẹn là 132% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Silver 3050U và Athlon Gold 3150G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2041 | 1404 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Picasso (Ryzen 3000 APU) | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 11.81 | 6.33 |
Tên mã của kiến trúc | Dali (Zen) (2020) | Dali (2020) |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon Silver 3050U và Athlon Gold 3150G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Silver 3050U và Athlon Gold 3150G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.3 GHz | 3.5 GHz |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 3.9 GHz |
Hệ số nhân | 23 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | 96K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 95 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 4500 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Silver 3050U và Athlon Gold 3150G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | FP5 | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Silver 3050U và Athlon Gold 3150G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon Silver 3050U và Athlon Gold 3150G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Silver 3050U và Athlon Gold 3150G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4-2933 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 38.397 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Silver 3050U và Athlon Gold 3150G.
Nhân đồ họa So sánh RX Vega 3 và RX Vega 2 | AMD Radeon RX Vega 2 ( - 1100 MHz) | AMD Radeon Vega 3 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon Silver 3050U và Athlon Gold 3150G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 12 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Silver 3050U và Athlon Gold 3150G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.86 | 4.32 |
Mức độ mới | 6 Tháng 1 2020 | 21 Tháng 7 2020 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 65 Watt |
Athlon Silver 3050U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon Gold 3150G: hiệu năng cao hơn 132.3%, mới hơn 6 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon Gold 3150G vì nó vượt trội hơn Athlon Silver 3050U trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon Silver 3050U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon Gold 3150G dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.