Athlon Gold 3150G: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Gold 3150G
2020
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
4.32

Athlon Gold 3150G mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 4.32% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Athlon Gold 3150G vào ngày 21 Tháng 7 2020. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Dali, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 12 nm, với tần số tối đa là 3900 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM4, với TDP là 65 Watt và nhiệt độ tối đa là 95 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-2933.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Gold 3150G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1404
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng6.33từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcDali (2020)
Ngày phát hành21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Gold 3150G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản3.5 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.9 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ12 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Gold 3150G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Gold 3150G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Gold 3150G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Gold 3150G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold 3150G.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Gold 3150G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0từ 5.0 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Gold 3150G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Gold 3150G 4.32

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Gold 3150G 6922

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Athlon Gold 3150G so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Core i7-4790S 100.93
Ryzen 3 1300X 100.46
Athlon Gold 3150G 100
Core i7-980 99.07

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Athlon Gold 3150G từ Intel là Core i7-5850HQ, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 6 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Athlon Gold 3150G từ Intel:

Core i5-7640X 101.62
Core i7-4790S 100.93
Athlon Gold 3150G 100
Core i7-980 99.07

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 73 cấu hình sử dụng Athlon Gold 3150G. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Athlon Gold 3150G:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Athlon Gold 3150G theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Athlon Gold 3150G

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 26 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold 3150G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Gold 3150G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.