Athlon PRO 300GE vs Pentium Silver N5000

Tổng điểm hiệu suất

Athlon PRO 300GE
2019
2 lõi / 4 luồng,35 Watt
2.70
+77.6%
Pentium Silver N5000
2017
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
1.52

Athlon PRO 300GE vượt qua Pentium Silver N5000 với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17322163
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD AthlonIntel Pentium Silver
Hiệu quả năng lượng7.3524.14
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Goldmont Plus (2017)
Ngày phát hành30 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$161

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.1 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz2.7 GHz
Hệ số nhân3411
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB56 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB4 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Kích thước đế209.78 mm293 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn4950 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketSocket AM4FCBGA1090
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Vega 3Intel UHD Graphics 605
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu18

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu6
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đakhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon PRO 300GE 2.70
+77.6%
Pentium Silver N5000 1.52

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon PRO 300GE 4327
+77.2%
Pentium Silver N5000 2442

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon PRO 300GE 938
+170%
Pentium Silver N5000 347

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon PRO 300GE 1907
+122%
Pentium Silver N5000 860

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.70 1.52
Nhân đồ họa 2.95 1.16
Mức độ mới 30 Tháng 9 2019 11 Tháng 12 2017
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 6 Watt

Athlon PRO 300GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 154.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Silver N5000: số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon PRO 300GE vì nó vượt trội hơn Pentium Silver N5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon PRO 300GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium Silver N5000 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon PRO 300GE
Athlon PRO 300GE
Intel Pentium Silver N5000
Pentium Silver N5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 120 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon PRO 300GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 976 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Silver N5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon PRO 300GE và Pentium Silver N5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.