Athlon PRO 300GE vs Athlon 240GE

Tổng điểm hiệu suất

Athlon PRO 300GE
2019
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.70
Athlon 240GE
2018
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.83
+4.8%

Athlon 240GE vượt qua Athlon PRO 300GE với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon PRO 300GE và Athlon 240GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17511719
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.42
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD AthlonAMD Athlon
Hiệu quả năng lượng7.347.70
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành30 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$75

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon PRO 300GE và Athlon 240GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon PRO 300GE và Athlon 240GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.5 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.5 GHz
Hệ số nhân3435
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Kích thước đế209.78 mm2209.78 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4950 Million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon PRO 300GE và Athlon 240GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketSocket AM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon PRO 300GE và Athlon 240GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon PRO 300GE và Athlon 240GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon PRO 300GE và Athlon 240GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s42.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon PRO 300GE và Athlon 240GE.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 3AMD Radeon Vega 3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon PRO 300GE và Athlon 240GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon PRO 300GE và Athlon 240GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon PRO 300GE 2.70
Athlon 240GE 2.83
+4.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon PRO 300GE 4327
Athlon 240GE 4527
+4.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.70 2.83
Mức độ mới 30 Tháng 9 2019 21 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm

Athlon PRO 300GE có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 240GE: hiệu năng cao hơn 4.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon PRO 300GE và Athlon 240GE. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon PRO 300GE
Athlon PRO 300GE
AMD Athlon 240GE
Athlon 240GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 122 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon PRO 300GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 63 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 240GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon PRO 300GE và Athlon 240GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.