Athlon PRO 300GE vs Pentium Dual T3400
Tổng điểm hiệu suất
Athlon PRO 300GE vượt qua Pentium Dual Core T3400 với mức trọn vẹn là 543% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon PRO 300GE và Pentium Dual Core T3400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1761 | 3043 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon | Intel Pentium Dual Core |
Hiệu quả năng lượng | 7.35 | 1.14 |
Tên mã của kiến trúc | Zen+ (2018−2019) | Merom (2006−2008) |
Ngày phát hành | 30 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon PRO 300GE và Pentium Dual Core T3400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon PRO 300GE và Pentium Dual Core T3400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 2.16 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 667 MHz |
Hệ số nhân | 34 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 209.78 mm2 | 143 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 4950 Million | 291 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon PRO 300GE và Pentium Dual Core T3400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | không có dữ liệu |
Socket | Socket AM4 | PPGA478 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon PRO 300GE và Pentium Dual Core T3400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon PRO 300GE và Pentium Dual Core T3400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon PRO 300GE và Pentium Dual Core T3400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2666 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 42.671 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon PRO 300GE và Pentium Dual Core T3400.
Nhân đồ họa | AMD Radeon Vega 3 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon PRO 300GE và Pentium Dual Core T3400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.70 | 0.42 |
Mức độ mới | 30 Tháng 9 2019 | 1 Tháng 10 2008 |
Luồng | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 65 nm |
Athlon PRO 300GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 542.9%, mới hơn 10 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon PRO 300GE vì nó vượt trội hơn Pentium Dual Core T3400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon PRO 300GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium Dual Core T3400 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.