Athlon PRO 300GE vs A4-5000

Tổng điểm hiệu suất

Athlon PRO 300GE
2019
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.70
+238%
A4-5000
2013
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
0.80

Athlon PRO 300GE vượt qua A4-5000 với mức trọn vẹn là 238% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon PRO 300GE và A4-5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17612664
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD AthlonAMD A-Series
Hiệu quả năng lượng7.355.08
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Kabini (2013−2014)
Ngày phát hành30 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon PRO 300GE và A4-5000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon PRO 300GE và A4-5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số tối đa3.4 GHz1.5 GHz
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB2048 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB0 KB
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Kích thước đế209.78 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu90 °C
Số lượng bóng bán dẫn4950 Million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon PRO 300GE và A4-5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket AM4FT3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon PRO 300GE và A4-5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX
AES-NI++
FMA+FMA4
AVX++
PowerNow-+
PowerGating-+
VirusProtect-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon PRO 300GE và A4-5000 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon PRO 300GE và A4-5000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ21
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon PRO 300GE và A4-5000.

Nhân đồ họa
So sánh HD 8330 và RX Vega 3
AMD Radeon Vega 3AMD Radeon HD 8330
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon PRO 300GE và A4-5000.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon PRO 300GE và A4-5000, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon PRO 300GE và A4-5000 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon PRO 300GE và A4-5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon PRO 300GE 2.70
+238%
A4-5000 0.80

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon PRO 300GE 4327
+236%
A4-5000 1288

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon PRO 300GE 925
+485%
A4-5000 158

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon PRO 300GE 1894
+303%
A4-5000 470

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.70 0.80
Nhân đồ họa 2.57 0.60
Mức độ mới 30 Tháng 9 2019 23 Tháng 5 2013
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Athlon PRO 300GE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 237.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 328.3%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của A4-5000: số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon PRO 300GE vì nó vượt trội hơn A4-5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon PRO 300GE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A4-5000 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon PRO 300GE
Athlon PRO 300GE
AMD A4-5000
A4-5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 122 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon PRO 300GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 374 các phiếu

Hãy đánh giá A4-5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon PRO 300GE và A4-5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.