Athlon MP 2400+ vs HD Graphics 620

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon MP 2400+ và HD Graphics 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3192không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Athlon MPIntel HD Graphics
Hiệu quả năng lượng0.43không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcK7 (2000−2004)Gen9.5
Ngày phát hành10 Tháng 12 2002 (22 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$228không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon MP 2400+ và HD Graphics 620: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon MP 2400+ và HD Graphics 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1không có dữ liệu
Luồng1không có dữ liệu
Tần số tối đa2 GHz0.35 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus266 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân15không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ130 nm14 nm0.014 μm 1.4e-5 mm
Kích thước đế85 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn37 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon MP 2400+ và HD Graphics 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Wattkhông có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon MP 2400+ và HD Graphics 620. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GB65,536 MB 67,108,864 KB 68,719,476,736 B 0.0625 TiB 64 GB

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 130 nm 14 nm

HD Graphics 620 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon MP 2400+ và HD Graphics 620. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon MP 2400+ được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi HD Graphics 620 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon MP 2400+
Athlon MP 2400+
Intel HD Graphics 620
HD Graphics 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon MP 2400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 73 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon MP 2400+ và HD Graphics 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.