Athlon MP 2400+ vs Ryzen 7 3800XT
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 7 3800XT vượt qua Athlon MP 2400+ với mức trọn vẹn là 5344% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon MP 2400+ và Ryzen 7 3800XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3192 | 496 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 20.24 |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon MP | AMD Ryzen 7 |
Hiệu quả năng lượng | 0.43 | 13.33 |
Tên mã của kiến trúc | K7 (2000−2004) | Matisse (Zen 2) (2019−2020) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 12 2002 (22 năm năm trước) | 7 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $228 | $399 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Athlon MP 2400+ và Ryzen 7 3800XT có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon MP 2400+ và Ryzen 7 3800XT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon MP 2400+ và Ryzen 7 3800XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 8 |
Luồng | 1 | 16 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.8 GHz |
Tần số tối đa | 2 GHz | 4.7 GHz |
Loại bus | FSB | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 266 MT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 15 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 96K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 32 MB |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 7 nm, 12 nm |
Kích thước đế | 85 mm2 | 74 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 95 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 95 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 37 Million | 3,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon MP 2400+ và Ryzen 7 3800XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 (Multiprocessor) | 1 |
Socket | không có dữ liệu | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 105 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon MP 2400+ và Ryzen 7 3800XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon MP 2400+ và Ryzen 7 3800XT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon MP 2400+ và Ryzen 7 3800XT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 GB | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 51.196 GB/s |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon MP 2400+ và Ryzen 7 3800XT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon MP 2400+ và Ryzen 7 3800XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.27 | 14.70 |
Mức độ mới | 10 Tháng 12 2002 | 7 Tháng 7 2020 |
Số lượng nhân | 1 | 8 |
Luồng | 1 | 16 |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 105 Watt |
Athlon MP 2400+ có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 3800XT: hiệu năng cao hơn 5344.4%, mới hơn 17 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1757.1%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 3800XT vì nó vượt trội hơn Athlon MP 2400+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Lưu ý: Athlon MP 2400+ được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 3800XT dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.