Celeron G3902E vs HD Graphics 620
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G3902E và HD Graphics 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron | Intel HD Graphics |
Tên mã của kiến trúc | Skylake (2015−2016) | Gen9.5 |
Ngày phát hành | 2 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $107 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron G3902E và HD Graphics 620: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G3902E và HD Graphics 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | không có dữ liệu |
Luồng | 2 | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 0.35 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 16 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm0.014 μm 1.4e-5 mm |
Kích thước đế | 98.57 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1750 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G3902E và HD Graphics 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | không có dữ liệu |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G3902E và HD Graphics 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron G3902E và HD Graphics 620 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G3902E và HD Graphics 620. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | LPDDR3-1866 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 65,536 MB 67,108,864 KB 68,719,476,736 B 0.0625 TiB 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 34.134 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G3902E và HD Graphics 620.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 510 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron G3902E và HD Graphics 620 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 16 | không có dữ liệu |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.