Athlon II X2 270 vs Athlon 64 X2 6000+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon II X2 270
2011
2 lõi / 2 luồng,65 Watt
0.82
+39%
Athlon 64 X2 6000+
2007
2 lõi / 2 luồng,125 Watt
0.59

Athlon II X2 270 vượt qua Athlon 64 X2 6000+ với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II X2 270 và Athlon 64 X2 6000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26182836
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.15không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.200.45
Tên mã của kiến trúcRegor (2009−2013)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành1 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)Tháng 8 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$100không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II X2 270 và Athlon 64 X2 6000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X2 270 và Athlon 64 X2 6000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.4 GHz3.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm90 nm
Kích thước đế117 mm2220 mm2
Số lượng bóng bán dẫn410 million227 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X2 270 và Athlon 64 X2 6000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt125 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X2 270 và Athlon 64 X2 6000+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2, DDR3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X2 270 và Athlon 64 X2 6000+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II X2 270 và Athlon 64 X2 6000+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon II X2 270 0.82
+39%
Athlon 64 X2 6000+ 0.59

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon II X2 270 1316
+40.4%
Athlon 64 X2 6000+ 937

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon II X2 270 343
+47.8%
Athlon 64 X2 6000+ 232

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon II X2 270 592
+48.7%
Athlon 64 X2 6000+ 398

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.82 0.59
Quy trình công nghệ 45 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 125 Watt

Athlon II X2 270 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon II X2 270 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 6000+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon II X2 270 và Athlon 64 X2 6000+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II X2 270
Athlon II X2 270
AMD Athlon 64 X2 6000+
Athlon 64 X2 6000+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 242 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X2 270 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 321 phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon II X2 270 và Athlon 64 X2 6000+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.