Athlon II X2 255 vs Turion 64 X2 TL-56
Tổng điểm hiệu suất
Athlon II X2 255 vượt qua Turion 64 X2 TL-56 với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2737 | 3085 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.02 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | 2x AMD Turion 64 |
Hiệu quả năng lượng | 1.10 | 1.13 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Regor (2009−2013) | Trinidad / Tyler (2007) |
Ngày phát hành | 25 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | 4 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $60 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II X2 255 và Turion 64 X2 TL-56: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II X2 255 và Turion 64 X2 TL-56, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 3.1 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.1 GHz | 1.8 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 90/65 nm |
Kích thước đế | 117 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II X2 255 và Turion 64 X2 TL-56 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | AM3 | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 33/31 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II X2 255 và Turion 64 X2 TL-56. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon II X2 255 và Turion 64 X2 TL-56 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.75 | 0.39 |
Mức độ mới | 25 Tháng 1 2010 | 4 Tháng 5 2007 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 33 Watt |
Athlon II X2 255 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Turion 64 X2 TL-56: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 97%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon II X2 255 vì nó vượt trội hơn AMD Turion 64 X2 TL-56 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon II X2 255 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Turion 64 X2 TL-56 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.