Athlon II P320 vs Athlon 64 X2 6000+

Tổng điểm hiệu suất

Athlon II P320
2010
2 lõi / 2 luồng, 25 Watt
0.43
Athlon 64 X2 6000+
2007
2 lõi / 2 luồng, 125 Watt
0.58
+34.9%

Athlon 64 X2 6000+ vượt qua Athlon II P320 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II P320 và Athlon 64 X2 6000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30172873
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Athlon IIkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.640.44
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)Tháng 8 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II P320 và Athlon 64 X2 6000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II P320 và Athlon 64 X2 6000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số tối đa2.1 GHz3.1 GHz
Tốc độ bus3200 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ45 nm90 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu220 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu227 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II P320 và Athlon 64 X2 6000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketS1g4AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II P320 và Athlon 64 X2 6000+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE-3, SSE4A, 3DNow!, MMX, DEP, SVMkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II P320 và Athlon 64 X2 6000+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon II P320 0.43
Athlon 64 X2 6000+ 0.58
+34.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon II P320 694
Athlon 64 X2 6000+ 936
+34.9%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon II P320 174
Athlon 64 X2 6000+ 232
+33.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon II P320 320
Athlon 64 X2 6000+ 394
+23.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.43 0.58
Quy trình công nghệ 45 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 125 Watt

Athlon II P320 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 6000+: hiệu năng cao hơn 34.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 64 X2 6000+ vì nó vượt trội hơn Athlon II P320 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon II P320 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 64 X2 6000+ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II P320
Athlon II P320
AMD Athlon 64 X2 6000+
Athlon 64 X2 6000+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 77 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II P320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 330 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II P320 và Athlon 64 X2 6000+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.