Athlon Gold 3150U vs Ryzen 5 PRO 4650U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Gold 3150U
2020
2 lõi / 4 luồng,15 Watt
2.49
Ryzen 5 PRO 4650U
2020
6 lõi / 12 số luồng,15 Watt
7.87
+216%

Ryzen 5 PRO 4650U vượt qua Athlon Gold 3150U với mức trọn vẹn là 216% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Gold 3150U và Ryzen 5 PRO 4650U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1774965
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Picasso (Ryzen 3000 APU)AMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng15.8250.00
Tên mã của kiến trúcDali (Zen) (2020)Renoir-U PRO (Zen 2) (2020)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)7 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Gold 3150U và Ryzen 5 PRO 4650U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Gold 3150U và Ryzen 5 PRO 4650U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng412
Tần số cơ bản2.4 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Hệ số nhân2421
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn4500 Million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Gold 3150U và Ryzen 5 PRO 4650U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP5FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Gold 3150U và Ryzen 5 PRO 4650U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEPRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Gold 3150U và Ryzen 5 PRO 4650U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Gold 3150U và Ryzen 5 PRO 4650U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s68.27 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold 3150U và Ryzen 5 PRO 4650U.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1000 MHz)AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Gold 3150U và Ryzen 5 PRO 4650U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express12không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Gold 3150U và Ryzen 5 PRO 4650U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon Gold 3150U 2.49
Ryzen 5 PRO 4650U 7.87
+216%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Gold 3150U 3986
Ryzen 5 PRO 4650U 12602
+216%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon Gold 3150U 817
Ryzen 5 PRO 4650U 1318
+61.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon Gold 3150U 1670
Ryzen 5 PRO 4650U 4615
+176%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Athlon Gold 3150U 3639
Ryzen 5 PRO 4650U 5289
+45.3%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Athlon Gold 3150U 7566
Ryzen 5 PRO 4650U 27559
+264%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Athlon Gold 3150U 4189
Ryzen 5 PRO 4650U 10182
+143%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Athlon Gold 3150U 4
Ryzen 5 PRO 4650U 13
+224%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Athlon Gold 3150U 352
Ryzen 5 PRO 4650U 1161
+230%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Athlon Gold 3150U 117
Ryzen 5 PRO 4650U 175
+49.6%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Athlon Gold 3150U 1.36
Ryzen 5 PRO 4650U 2.02
+48.5%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Athlon Gold 3150U 2.2
Ryzen 5 PRO 4650U 5.4
+145%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Athlon Gold 3150U 1631
Ryzen 5 PRO 4650U 3795
+133%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Athlon Gold 3150U 1847
Ryzen 5 PRO 4650U 4649
+152%

Blender(-)

Athlon Gold 3150U 1348
+215%
Ryzen 5 PRO 4650U 429

Geekbench 5.5 Single-Core

Athlon Gold 3150U 751
Ryzen 5 PRO 4650U 1071
+42.6%

7-Zip Single

Athlon Gold 3150U 3065
Ryzen 5 PRO 4650U 4223
+37.8%

7-Zip

Athlon Gold 3150U 8752
Ryzen 5 PRO 4650U 31980
+265%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.49 7.87
Nhân đồ họa 2.99 6.07
Mức độ mới 6 Tháng 1 2020 7 Tháng 5 2020
Số lượng nhân 2 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm

Ryzen 5 PRO 4650U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 216.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 103%, mới hơn 4 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 4650U vì nó vượt trội hơn Athlon Gold 3150U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon Gold 3150U và Ryzen 5 PRO 4650U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Gold 3150U
Athlon Gold 3150U
AMD Ryzen 5 PRO 4650U
Ryzen 5 PRO 4650U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 920 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold 3150U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 260 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 4650U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon Gold 3150U và Ryzen 5 PRO 4650U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.