Athlon Gold 3150G vs PRO A10-9700E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon Gold 3150G
2020
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
4.32
+130%
PRO A10-9700E
2016
4 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.88

Athlon Gold 3150G vượt qua PRO A10-9700E với mức trọn vẹn là 130% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon Gold 3150G và PRO A10-9700E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14042032
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng6.335.12
Tên mã của kiến trúcDali (2020)Bristol Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon Gold 3150G và PRO A10-9700E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon Gold 3150G và PRO A10-9700E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.5 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2048 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu250 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,100 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon Gold 3150G và PRO A10-9700E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon Gold 3150G và PRO A10-9700E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
FRTC-+
FreeSync-+
PowerTune-+
TrueAudio-+
PowerNow-+
PowerGating-+
Out-of-band-+
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon Gold 3150G và PRO A10-9700E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon Gold 3150G và PRO A10-9700E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4-2400
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold 3150G và PRO A10-9700E.

Nhân đồ họa
So sánh R7 Graphics và RX Vega 3
AMD Radeon Vega 3AMD Radeon R7 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu6
Enduro-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold 3150G và PRO A10-9700E.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Athlon Gold 3150G và PRO A10-9700E, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon Gold 3150G và PRO A10-9700E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon Gold 3150G và PRO A10-9700E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon Gold 3150G 4.32
+130%
PRO A10-9700E 1.88

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon Gold 3150G 6922
+130%
PRO A10-9700E 3014

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.32 1.88
Mức độ mới 21 Tháng 7 2020 3 Tháng 10 2016
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 35 Watt

Athlon Gold 3150G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 129.8%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO A10-9700E: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon Gold 3150G vì nó vượt trội hơn PRO A10-9700E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon Gold 3150G
Athlon Gold 3150G
AMD PRO A10-9700E
PRO A10-9700E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 26 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold 3150G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 14 số phiếu

Hãy đánh giá PRO A10-9700E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon Gold 3150G và PRO A10-9700E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.