Athlon 64 X2 FX-60 vs Xeon 6740E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 X2 FX-60
2 lõi / 2 luồng, 110 Watt
0.58
Xeon 6740E
2024
96 lõi / 96 số luồng, 250 Watt
47.48
+8086%

Xeon 6740E vượt qua Athlon 64 X2 FX-60 với mức trọn vẹn là 8086% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Xeon 6740E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất287843
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.97
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩm2x Athlon 64 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.5018.09
Tên mã của kiến trúcToledo (2006)Sierra Forest (2024)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu3 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$5,265

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Xeon 6740E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Xeon 6740E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân296
Luồng296
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.4 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz3.2 GHz
Tốc độ bus1000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu4 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu96 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm5 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu84 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Xeon 6740E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
Socketkhông có dữ liệu4710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt250 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Xeon 6740E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Xeon 6740E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Xeon 6740E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Xeon 6740E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Xeon 6740E.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Xeon 6740E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu88

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.58 47.48
Số lượng nhân 2 96
Luồng 2 96
Quy trình công nghệ 90 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 250 Watt

Athlon 64 X2 FX-60 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 127.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6740E: hiệu năng cao hơn 8086.2%, số lượng lõi nhiều hơn 4700% và số lượng luồng nhiều hơn 4700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon 6740E vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 FX-60 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 X2 FX-60 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon 6740E dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 FX-60
Athlon 64 X2 FX-60
Intel Xeon 6740E
Xeon 6740E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 110 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 FX-60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6740E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 X2 FX-60 và Xeon 6740E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.