Athlon 64 X2 FX-60 vs Pentium Dual-Core E2140
Tổng điểm hiệu suất
Athlon 64 X2 FX-60 vượt qua Pentium Dual-Core E2140 với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2884 | 3140 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | 2x Athlon 64 (Desktop) | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.50 | 0.50 |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Toledo (2006) | Allendale (2006−2009) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | Tháng 6 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Pentium Dual-Core E2140: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Pentium Dual-Core E2140, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 2.6 GHz | 1.6 GHz |
Tốc độ bus | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 65 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 77 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 105 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Pentium Dual-Core E2140 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | 775 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Pentium Dual-Core E2140 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 (Desktop) FX-60 và Pentium Dual-Core E2140. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR1, DDR2, DDR3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.58 | 0.34 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 65 Watt |
Athlon 64 X2 FX-60 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Dual-Core E2140: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 69.2%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon 64 X2 FX-60 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium Dual-Core E2140 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.