Core 2 Duo P7450 vs Athlon 64 X2 5600+

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo P7450
2009
2 lõi / 2 luồng, 25 Watt
0.49
Athlon 64 X2 5600+
2006
2 lõi / 2 luồng, 89 Watt
0.57
+16.3%

Athlon 64 X2 5600+ vượt qua Core 2 Duo P7450 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29612894
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core 2 Duokhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.870.61
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)Tháng 12 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo P7450 và Athlon 64 X2 5600+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo P7450 và Athlon 64 X2 5600+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.13 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.13 GHz2.9 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB512K
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ45 nm90 nm
Kích thước đế107 mm2220 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn410 Million227 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.05V-1.15Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo P7450 và Athlon 64 X2 5600+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGA479,BGA956,PGA478AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt89 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo P7450 và Athlon 64 X2 5600+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo P7450 và Athlon 64 X2 5600+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo P7450 và Athlon 64 X2 5600+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo P7450 và Athlon 64 X2 5600+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo P7450 0.49
Athlon 64 X2 5600+ 0.57
+16.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Duo P7450 793
Athlon 64 X2 5600+ 909
+14.6%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Duo P7450 261
+13%
Athlon 64 X2 5600+ 231

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Duo P7450 443
+10.5%
Athlon 64 X2 5600+ 401

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.49 0.57
Quy trình công nghệ 45 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 89 Watt

Core 2 Duo P7450 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 256%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 5600+: hiệu năng cao hơn 16.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon 64 X2 5600+ vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Duo P7450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo P7450 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 64 X2 5600+ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo P7450
Core 2 Duo P7450
AMD Athlon 64 X2 5600+
Athlon 64 X2 5600+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 16 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo P7450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 137 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 5600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo P7450 và Athlon 64 X2 5600+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.