Athlon 64 X2 4200+ vs Pentium III 866

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3003không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.49không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcManchester (2005−2006)Coppermine T (2000)
Ngày phát hànhTháng 12 2006 (18 năm năm trước)20 Tháng 3 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$309không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 4200+ và Pentium III 866: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 4200+ và Pentium III 866, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số tối đa2.2 GHz0.87 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256K32 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ90 nm180 nm
Kích thước đế220 mm2106 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu80 °C
Số lượng bóng bán dẫn154 million28 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 4200+ và Pentium III 866 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
Socket939370
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt27 Watt

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 X2 4200+ và Pentium III 866.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 90 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 27 Watt

Athlon 64 X2 4200+ có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium III 866: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 229.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Athlon 64 X2 4200+ và Intel Pentium III 866. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 4200+
Athlon 64 X2 4200+
Intel Pentium III  866
Pentium III 866

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 152 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 34 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium III 866 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 X2 4200+ và Pentium III 866, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.