Athlon 64 X2 3600+ vs Athlon 64 X2 6000+
Tổng điểm hiệu suất
Athlon 64 X2 6000+ vượt qua Athlon 64 X2 3600+ với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 3600+ và Athlon 64 X2 6000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3030 | 2836 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 0.43 | 0.45 |
Tên mã của kiến trúc | Manchester (2005−2006) | Windsor (2006−2007) |
Ngày phát hành | 31 Tháng 5 2005 (19 năm năm trước) | Tháng 8 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 3600+ và Athlon 64 X2 6000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 3600+ và Athlon 64 X2 6000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 2 GHz | 3.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 512K |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 156 mm2 | 220 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 154 million | 227 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 3600+ và Athlon 64 X2 6000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 939 | AM2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 89 Watt | 125 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 3600+ và Athlon 64 X2 6000+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 X2 3600+ và Athlon 64 X2 6000+.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 X2 3600+ và Athlon 64 X2 6000+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.40 | 0.59 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 89 Watt | 125 Watt |
Athlon 64 X2 3600+ có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 6000+: hiệu năng cao hơn 47.5%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 64 X2 6000+ vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 3600+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 64 X2 3600+ và Athlon 64 X2 6000+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.