Athlon 64 X2 6000+ vs Athlon 64 X2 6400+ BE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 6000+ và Athlon 64 X2 6400+ BE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2836không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng0.45không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcWindsor (2006−2007)Windsor (2006−2007)
Ngày phát hànhTháng 8 2007 (17 năm năm trước)Tháng 8 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 6000+ và Athlon 64 X2 6400+ BE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 6000+ và Athlon 64 X2 6400+ BE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số tối đa3.1 GHz3.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ90 nm90 nm
Kích thước đế220 mm2230 mm2
Số lượng bóng bán dẫn227 million227 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 6000+ và Athlon 64 X2 6400+ BE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM2AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt125 Watt

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 64 X2 6000+ và Athlon 64 X2 6400+ BE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 64 X2 6000+ và Athlon 64 X2 6400+ BE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 6000+
Athlon 64 X2 6000+
AMD Athlon 64 X2 6400+ BE
Athlon 64 X2 6400+ BE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 321 phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 6400 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon 64 X2 6000+ và Athlon 64 X2 6400+ BE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.