Athlon 64 TF-20 vs Microsoft SQ1
Tổng điểm hiệu suất
Microsoft SQ1 vượt qua Athlon 64 TF-20 với mức trọn vẹn là 2219% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 TF-20 và Microsoft SQ1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3356 | 1531 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon 64 | Qualcomm Snapdragon |
Hiệu quả năng lượng | 0.61 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Sherman (2009) | Cortex-A76 / A55 (Kryo 495) (2019) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước) | 2 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 TF-20 và Microsoft SQ1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 TF-20 và Microsoft SQ1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 8 |
Luồng | 1 | 8 |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 3 GHz |
Tốc độ bus | 667 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 0.1 MB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 2 MB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 7 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 TF-20 và Microsoft SQ1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | S1g1 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | không có dữ liệu |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 TF-20 và Microsoft SQ1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 TF-20 và Microsoft SQ1.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Qualcomm Adreno 685 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 TF-20 và Microsoft SQ1 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.16 | 3.71 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2009 | 2 Tháng 10 2019 |
Số lượng nhân | 1 | 8 |
Luồng | 1 | 8 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 7 nm |
Microsoft SQ1 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2218.8%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Microsoft SQ1 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 TF-20 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.