Athlon 64 TF-20 vs EPYC 72F3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 TF-20
2009
1 lõi / 1 luồng, 25 Watt
0.16
EPYC 72F3
2021
8 lõi / 16 số luồng, 180 Watt
16.99
+10519%

EPYC 72F3 vượt qua Athlon 64 TF-20 với mức trọn vẹn là 10519% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 TF-20 và EPYC 72F3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3356394
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.49
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Athlon 64AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng0.618.99
Tên mã của kiến trúcSherman (2009)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,468

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 TF-20 và EPYC 72F3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 TF-20 và EPYC 72F3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18
Luồng116
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.7 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz4.1 GHz
Tốc độ bus667 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu37
Bộ nhớ đệm cấp 10.1 MB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu256 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm7 nm+
Kích thước đếkhông có dữ liệu8x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 TF-20 và EPYC 72F3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketS1g1SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 TF-20 và EPYC 72F3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protectionkhông có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 TF-20 và EPYC 72F3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 TF-20 và EPYC 72F3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 TF-20 và EPYC 72F3.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 TF-20 và EPYC 72F3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.16 16.99
Mức độ mới 1 Tháng 5 2009 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 1 8
Luồng 1 16
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 180 Watt

Athlon 64 TF-20 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 620%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 72F3: hiệu năng cao hơn 10518.8%, mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 72F3 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 TF-20 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 TF-20 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 72F3 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 TF-20
Athlon 64 TF-20
AMD EPYC 72F3
EPYC 72F3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 34 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 TF-20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 72F3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 TF-20 và EPYC 72F3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.