Athlon 64 TF-20 vs i3-8121U
Tổng điểm hiệu suất
Core i3-8121U vượt qua Athlon 64 TF-20 với mức trọn vẹn là 1613% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3367 | 1758 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon 64 | Intel Core i3 |
Hiệu quả năng lượng | 0.61 | 9.36 |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Sherman (2009) | Coffee Lake-U (2018−2019) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước) | 5 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 TF-20 và Core i3-8121U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 TF-20 và Core i3-8121U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.2 GHz |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 3.2 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | OPI |
Tốc độ bus | 667 MHz | 4 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 22 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 0.1 MB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 10 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 123 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | 105 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 TF-20 và Core i3-8121U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 (Uniprocessor) |
Socket | S1g1 | Intel BGA1440 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 TF-20 và Core i3-8121U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
VirusProtect | + | - |
vPro | không có dữ liệu | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
QuickAssist | không có dữ liệu | - |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
My WiFi | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Flex Memory Access | không có dữ liệu | + |
Smart Response | không có dữ liệu | + |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
HD Audio | không có dữ liệu | + |
RST | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Athlon 64 TF-20 và Core i3-8121U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
MPX | - | + |
SGX | không có dữ liệu | - |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon 64 TF-20 và Core i3-8121U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
VT-i | không có dữ liệu | - |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 TF-20 và Core i3-8121U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 32 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 38.397 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 TF-20 và Core i3-8121U.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Iris Pro Plus |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 TF-20 và Core i3-8121U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 16 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 TF-20 và Core i3-8121U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
3DMark06 CPU
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.16 | 2.74 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2009 | 5 Tháng 5 2018 |
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 15 Watt |
i3-8121U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1612.5%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i3-8121U vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 64 TF-20 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.