Athlon 64 FX-76 vs Opteron X2 185
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 FX-76 và Opteron X2 185, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Tên mã của kiến trúc | Windsor (2006−2007) | Denmark (2005−2006) |
Ngày phát hành | Tháng 11 2006 (18 năm năm trước) | 6 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $435 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 FX-76 và Opteron X2 185: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 FX-76 và Opteron X2 185, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.6 GHz |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 2.6 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 235 mm2 | 199 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 227 million | 233 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 FX-76 và Opteron X2 185 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 |
Socket | F | 939 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 110 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 FX-76 và Opteron X2 185. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1 | DDR1 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 FX-76 và Opteron X2 185.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | On certain motherboards (Chipset feature) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 110 Watt |
Opteron X2 185 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 64 FX-76 và Opteron X2 185. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Athlon 64 FX-76 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Opteron X2 185 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.