Athlon 64 FX-76 vs i5-7640K

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 FX-76 và Core i5-7640K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Tên mã của kiến trúcWindsor (2006−2007)Kaby Lake-X (2017)
Ngày phát hànhTháng 11 2006 (18 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 FX-76 và Core i5-7640K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 FX-76 và Core i5-7640K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng2không có dữ liệu
Tần số tối đa3.2 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6144 KB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm14 nm
Kích thước đế235 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn227 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 FX-76 và Core i5-7640K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketF1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt112 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 FX-76 và Core i5-7640K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 FX-76 và Core i5-7640K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 FX-76 và Core i5-7640K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR4

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 90 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 112 Watt

i5-7640K có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 64 FX-76 và Core i5-7640K. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 FX-76
Athlon 64 FX-76
Intel Core i5-7640K
Core i5-7640K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 FX-76 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-7640K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 FX-76 và Core i5-7640K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.