Athlon 64 FX-76 vs i3-2115C
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 FX-76 và Core i3-2115C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Tên mã của kiến trúc | Windsor (2006−2007) | Sandy Bridge (2011−2013) |
Ngày phát hành | Tháng 11 2006 (18 năm năm trước) | 1 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 FX-76 và Core i3-2115C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 FX-76 và Core i3-2115C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 256 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 3072 KB (shared) |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 235 mm2 | 131 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 227 million | 504 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 FX-76 và Core i3-2115C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | F | 1155 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 65 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 FX-76 và Core i3-2115C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 FX-76 và Core i3-2115C.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel HD 3000 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 FX-76 và Core i3-2115C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 65 Watt |
i3-2115C có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 64 FX-76 và Core i3-2115C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.