Athlon 64 FX-55 vs Xeon Platinum 8571N
Tổng điểm hiệu suất
Xeon Platinum 8571N vượt qua Athlon 64 FX-55 với mức trọn vẹn là 16952% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3229 | 61 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 10.57 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 0.23 | 13.58 |
Nhà phát triển | AMD | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Clawhammer (2001−2005) | Emerald Rapids (2023) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước) | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $180 | $6,839 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Athlon 64 FX-55 và Xeon Platinum 8571N có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 FX-55 và Xeon Platinum 8571N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 FX-55 và Xeon Platinum 8571N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 52 |
Luồng | 1 | 104 |
Tần số cơ bản | 2.6 GHz | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 2.6 GHz | 4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 300 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 130 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | 193 mm2 | 2x 763 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 63 °C | 78 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 105 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 FX-55 và Xeon Platinum 8571N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 939 | FCLGA4677 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 104 Watt | 300 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 FX-55 và Xeon Platinum 8571N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Athlon 64 FX-55 và Xeon Platinum 8571N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® SPS |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon 64 FX-55 và Xeon Platinum 8571N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 FX-55 và Xeon Platinum 8571N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1 Depends on motherboard | DDR5 @ 4800 MT/s (1 DPC) |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 TB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 8 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 FX-55 và Xeon Platinum 8571N.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 FX-55 và Xeon Platinum 8571N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 80 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 FX-55 và Xeon Platinum 8571N trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.25 | 42.63 |
Mức độ mới | 10 Tháng 10 2004 | 14 Tháng 12 2023 |
Số lượng nhân | 1 | 52 |
Luồng | 1 | 104 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 104 Watt | 300 Watt |
Athlon 64 FX-55 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 188.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8571N: hiệu năng cao hơn 16952%, mới hơn 19 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 5100% và số lượng luồng nhiều hơn 10300%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Platinum 8571N vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 64 FX-55 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon 64 FX-55 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Platinum 8571N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.