Athlon 3000G vs Ryzen 3 4300G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 3000G
2019
2 lõi / 4 luồng,35 Watt
2.79
Ryzen 3 4300G
2020
4 lõi / 8 số luồng,65 Watt
6.66
+139%

Ryzen 3 4300G vượt qua Athlon 3000G với mức trọn vẹn là 139% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 3000G và Ryzen 3 4300G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17021055
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.27không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD AthlonAMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng7.609.76
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành21 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 3000G và Ryzen 3 4300G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 3000G và Ryzen 3 4300G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng48
Tần số cơ bản3.5 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân3538
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Kích thước đế209.78 mm2?156 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million9800 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 3000G và Ryzen 3 4300G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 3000G và Ryzen 3 4300G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
PowerNow+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 3000G và Ryzen 3 4300G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 3000G và Ryzen 3 4300G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB?128 GB
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 3000G và Ryzen 3 4300G.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Vega 3AMD Radeon Vega 6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 3000G và Ryzen 3 4300G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express6không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 3000G và Ryzen 3 4300G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon 3000G 2.79
Ryzen 3 4300G 6.66
+139%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 3000G 4463
Ryzen 3 4300G 10674
+139%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.79 6.66
Nhân đồ họa 2.99 3.05
Mức độ mới 21 Tháng 11 2019 21 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 2 4
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Athlon 3000G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 4300G: hiệu năng cao hơn 138.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 2%, mới hơn 8 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 4300G vì nó vượt trội hơn Athlon 3000G trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 3000G và Ryzen 3 4300G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 3000G
Athlon 3000G
AMD Ryzen 3 4300G
Ryzen 3 4300G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2167 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 3000G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 174 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 4300G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon 3000G và Ryzen 3 4300G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.