Athlon 3000G vs EPYC 7643

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 3000G
2019
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.78
EPYC 7643
2021
48 lõi / 96 số luồng, 225 Watt
47.41
+1605%

EPYC 7643 vượt qua Athlon 3000G với mức trọn vẹn là 1605% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 3000G và EPYC 7643, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất174144
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.276.81
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD AthlonAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng7.5620.07
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành7 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49$4,995

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7643 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 29% so với Athlon 3000G.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 3000G và EPYC 7643: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 3000G và EPYC 7643, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân248
Luồng496
Tần số cơ bản3.5 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.6 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân3523
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB24 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm+
Kích thước đế209.78 mm2?8x 81 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4940 Million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 3000G và EPYC 7643 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketAM4SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 3000G và EPYC 7643 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
PowerNow+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 3000G và EPYC 7643 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 3000G và EPYC 7643. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB?4 TiB
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 3000G và EPYC 7643.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 3N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 3000G và EPYC 7643 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express6128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 3000G và EPYC 7643 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 3000G 2.78
EPYC 7643 47.41
+1605%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon 3000G 4457
EPYC 7643 76050
+1606%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon 3000G 958
EPYC 7643 1292
+34.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon 3000G 1978
EPYC 7643 12182
+516%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.78 47.41
Mức độ mới 7 Tháng 11 2019 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 2 48
Luồng 4 96
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 225 Watt

Athlon 3000G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7643: hiệu năng cao hơn 1605.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 2300% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7643 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 3000G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 3000G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7643 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 3000G
Athlon 3000G
AMD EPYC 7643
EPYC 7643

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2186 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 3000G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 233 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7643 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 3000G và EPYC 7643, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.