Athlon 3000G vs A6-9200 SoC

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 3000G và A6-9200 SoC, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1736không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.27không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Athlonkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.56không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Stoney Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành21 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 3000G và A6-9200 SoC: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 3000G và A6-9200 SoC, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản3.5 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz2.8 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân35không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Kích thước đế209.78 mm2?125 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 3000G và A6-9200 SoC với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4FT4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 3000G và A6-9200 SoC hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
PowerNow+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 3000G và A6-9200 SoC hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 3000G và A6-9200 SoC. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB?không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 3000G và A6-9200 SoC.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 3Radeon R4 2CU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 3000G và A6-9200 SoC hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express68

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 11 2019 31 Tháng 5 2016
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 10 Watt

Athlon 3000G có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của A6-9200 SoC: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 3000G và A6-9200 SoC. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon 3000G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A6-9200 SoC dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 3000G
Athlon 3000G
AMD A6-9200 SoC
A6-9200 SoC

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2184 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 3000G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 14 số phiếu

Hãy đánh giá A6-9200 SoC theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 3000G và A6-9200 SoC, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.