Athlon 1400 vs Phenom X4 9750 (95W)

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 1400 và Phenom X4 9750 (95W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Tên mã của kiến trúcThunderbird C (2000−2001)Agena (2007−2008)
Ngày phát hànhTháng 6 2001 (23 năm năm trước)Tháng 3 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 1400 và Phenom X4 9750 (95W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 1400 và Phenom X4 9750 (95W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng14
Tần số tối đa1.4 GHz2.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ180 nm65 nm
Kích thước đế120 mm2285 mm2
Số lượng bóng bán dẫn37 million450 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 1400 và Phenom X4 9750 (95W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAAM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)72 Watt95 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 1400 và Phenom X4 9750 (95W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 1400 và Phenom X4 9750 (95W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 180 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 72 Watt 95 Watt

Athlon 1400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom X4 9750 (95W): số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 176.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 1400 và Phenom X4 9750 (95W). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 1400
Athlon 1400
AMD Phenom X4 9750 (95W)
Phenom X4 9750 (95W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 1400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 36 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom X4 9750 (95W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 1400 và Phenom X4 9750 (95W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.