Apple M4 Pro (14 cores) vs i486SL-20

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất308không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple M4Intel 80486
Nhà phát triểnAppleIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệu80486 (1989)
Ngày phát hành30 Tháng 10 2024 (1 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 Pro (14 cores) và i486SL-20: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Pro (14 cores) và i486SL-20, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân141
Luồng14không có dữ liệu
Tần số tối đa4.5 GHz0.02 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu20 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu1
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu8 KB
Quy trình công nghệ3 nm800 nm
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1 Million
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Pro (14 cores) và i486SL-20 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4 MBkhông có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 Pro (14 cores) và i486SL-20. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (14 cores) và i486SL-20.

Nhân đồ họaApple M4 20-core GPUkhông có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 14 1
Quy trình công nghệ 3 nm 800 nm

Apple M4 Pro (14 cores) có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 1300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 26566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Apple M4 Pro (14 cores) và Intel i486SL-20. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 Pro (14 cores)
M4 Pro (14 cores)
Intel i486SL-20
i486SL-20

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Pro (14 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá i486SL-20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M4 Pro (14 cores) và i486SL-20, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.