Apple M4 Pro (14 cores) vs Snapdragon X Elite X1E-80-100
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 Pro (14 cores) và Snapdragon X Elite X1E-80-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 188 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Apple M4 | Snapdragon X |
Hiệu quả năng lượng | 64.02 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Oryon |
Ngày phát hành | 30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M4 Pro (14 cores) và Snapdragon X Elite X1E-80-100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Pro (14 cores) và Snapdragon X Elite X1E-80-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 14 | 12 |
Luồng | 14 | 12 |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | 4 GHz |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 4 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Pro (14 cores) và Snapdragon X Elite X1E-80-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (14 cores) và Snapdragon X Elite X1E-80-100.
Nhân đồ họa | Apple M4 20-core GPU | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 14 | 12 |
Luồng | 14 | 12 |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 4 nm |
Apple M4 Pro (14 cores) có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 16.7% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa M4 Pro (14 cores) và Snapdragon X Elite X1E-80-100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Apple M4 Pro (14 cores) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Snapdragon X Elite X1E-80-100 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 Pro (14 cores) và Snapdragon X Elite X1E-80-100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.