Apple M4 Pro (14 cores) vs Ryzen AI 7 350
Tổng điểm hiệu suất
Apple M4 Pro (14 cores) vượt qua Ryzen AI 7 350 với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 Pro (14 cores) và Ryzen AI 7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 188 | 576 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Apple M4 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 64.02 | 44.89 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Krackan Point (2025) |
Ngày phát hành | 30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M4 Pro (14 cores) và Ryzen AI 7 350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 Pro (14 cores) và Ryzen AI 7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 14 | 8 |
Luồng | 14 | 16 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2 GHz |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | 5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 8 MB |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 4 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 Pro (14 cores) và Ryzen AI 7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M4 Pro (14 cores) và Ryzen AI 7 350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được M4 Pro (14 cores) và Ryzen AI 7 350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 Pro (14 cores) và Ryzen AI 7 350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 Pro (14 cores) và Ryzen AI 7 350.
Nhân đồ họa | Apple M4 20-core GPU | Radeon 860M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được M4 Pro (14 cores) và Ryzen AI 7 350 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 26.87 | 13.19 |
Mức độ mới | 30 Tháng 10 2024 | 6 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 14 | 8 |
Luồng | 14 | 16 |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 28 Watt |
Apple M4 Pro (14 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 103.7%, số lượng lõi nhiều hơn 75%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 7 350: mới hơn 2 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 Pro (14 cores) vì nó vượt trội hơn Ryzen AI 7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Apple M4 Pro (14 cores) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen AI 7 350 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 Pro (14 cores) và Ryzen AI 7 350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.