Apple M4 (10 cores) vs Xeon W-2191B

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M4 (10 cores)
2024
10 lõi / 10 số luồng, 40 Watt
21.87
+24%
Xeon W-2191B
2017
18 lõi / 36 số luồng, 140 Watt
17.63

Apple M4 (10 cores) vượt qua Xeon W-2191B với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 (10 cores) và Xeon W-2191B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất249359
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmApple Apple M4Intel Xeon W
Hiệu quả năng lượng52.1012.00
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuSkylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)21 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 (10 cores) và Xeon W-2191B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 (10 cores) và Xeon W-2191B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1018
Luồng1036
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.3 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz4.3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu24.75 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu484 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu66 °C
Số lượng bóng bán dẫn28 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 (10 cores) và Xeon W-2191B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
Socketkhông có dữ liệu2066
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M4 (10 cores) và Xeon W-2191B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong M4 (10 cores) và Xeon W-2191B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M4 (10 cores) và Xeon W-2191B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 (10 cores) và Xeon W-2191B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu512 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu85.33 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 (10 cores) và Xeon W-2191B.

Nhân đồ họaApple M4 10-core GPUkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M4 (10 cores) và Xeon W-2191B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.87 17.63
Mức độ mới 7 Tháng 5 2024 21 Tháng 12 2017
Số lượng nhân 10 18
Luồng 10 36
Quy trình công nghệ 3 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 140 Watt

Apple M4 (10 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-2191B: số lượng lõi nhiều hơn 80% và số lượng luồng nhiều hơn 260%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 (10 cores) vì nó vượt trội hơn Xeon W-2191B trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M4 (10 cores) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon W-2191B dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 (10 cores) và Xeon W-2191B, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 (10 cores)
M4 (10 cores)
Intel Xeon W-2191B
Xeon W-2191B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 44 các phiếu

Hãy đánh giá M4 (10 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 13 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2191B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M4 (10 cores) và Xeon W-2191B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.