Apple M4 (10 cores) vs Xeon E5-2697 v2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M4 (10 cores)
2024
10 lõi / 10 số luồng,40 Watt
21.93
+146%
Xeon E5-2697 v2
2013
12 lõi / 24 luồng,130 Watt
8.90

Apple M4 (10 cores) vượt qua Xeon E5-2697 v2 với mức trọn vẹn là 146% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 (10 cores) và Xeon E5-2697 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246873
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.94
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmApple Apple M4Intel Xeon (Desktop)
Hiệu quả năng lượng52.256.52
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuIvy Bridge-EP (2013)
Ngày phát hành7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,723

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M4 (10 cores) và Xeon E5-2697 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 (10 cores) và Xeon E5-2697 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1012
Luồng1024
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.7 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3.5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu30 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu160 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu86 °C
Số lượng bóng bán dẫn28 Million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 (10 cores) và Xeon E5-2697 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
Socketkhông có dữ liệuFCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M4 (10 cores) và Xeon E5-2697 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong M4 (10 cores) và Xeon E5-2697 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M4 (10 cores) và Xeon E5-2697 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 (10 cores) và Xeon E5-2697 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu768 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu59.7 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 (10 cores) và Xeon E5-2697 v2.

Nhân đồ họaApple M4 10-core GPUkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M4 (10 cores) và Xeon E5-2697 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.93 8.90
Mức độ mới 7 Tháng 5 2024 1 Tháng 9 2013
Số lượng nhân 10 12
Luồng 10 24
Quy trình công nghệ 3 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 130 Watt

Apple M4 (10 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 146.4%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 633.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 225%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2697 v2: số lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 140%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 (10 cores) vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2697 v2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M4 (10 cores) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-2697 v2 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 (10 cores) và Xeon E5-2697 v2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M4 (10 cores)
M4 (10 cores)
Intel Xeon E5-2697 v2
Xeon E5-2697 v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 41 phiếu

Hãy đánh giá M4 (10 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 785 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2697 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M4 (10 cores) và Xeon E5-2697 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.