Apple M4 (10 cores) vs Ultra 7 165H
Tổng điểm hiệu suất
Apple M4 (10 cores) vượt qua Core Ultra 7 165H với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M4 (10 cores) và Core Ultra 7 165H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 246 | 407 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Apple Apple M4 | Intel Meteor Lake-H |
Hiệu quả năng lượng | 52.25 | 55.99 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Meteor Lake-H (2023) |
Ngày phát hành | 7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước) | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $460 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M4 (10 cores) và Core Ultra 7 165H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M4 (10 cores) và Core Ultra 7 165H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 10 | 16 |
Luồng | 10 | 22 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.8 GHz |
Tần số tối đa | 4.4 GHz | 5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 112 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 24 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 7 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 110 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 28 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M4 (10 cores) và Core Ultra 7 165H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | Intel BGA 2049 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M4 (10 cores) và Core Ultra 7 165H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong M4 (10 cores) và Core Ultra 7 165H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được M4 (10 cores) và Core Ultra 7 165H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M4 (10 cores) và Core Ultra 7 165H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M4 (10 cores) và Core Ultra 7 165H.
Nhân đồ họa | Apple M4 10-core GPU | Intel Arc 8-Cores iGPU ( - 2300 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được M4 (10 cores) và Core Ultra 7 165H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 8 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M4 (10 cores) và Core Ultra 7 165H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
CrossMark Overall
WebXPRT 4 Overall
Geekbench 6.3 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 21.93 | 16.45 |
Mức độ mới | 7 Tháng 5 2024 | 14 Tháng 12 2023 |
Số lượng nhân | 10 | 16 |
Luồng | 10 | 22 |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 28 Watt |
Apple M4 (10 cores) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.3%, mới hơn 4 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 7 165H: số lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M4 (10 cores) vì nó vượt trội hơn Core Ultra 7 165H trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Apple M4 (10 cores) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core Ultra 7 165H dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M4 (10 cores) và Core Ultra 7 165H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.