Apple M3 Max 16-Core vs Ryzen 7 7800X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M3 Max 16-Core và Ryzen 7 7800X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất201không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple M3AMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng31.39không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuZen 4
Ngày phát hành30 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M3 Max 16-Core và Ryzen 7 7800X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M3 Max 16-Core và Ryzen 7 7800X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng1616
Tần số cơ bản2.748 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa4.06 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu96 MB
Quy trình công nghệ3 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu71+122 mm
Số lượng bóng bán dẫn92000 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M3 Max 16-Core và Ryzen 7 7800X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)78 Watt120 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M3 Max 16-Core và Ryzen 7 7800X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M3 Max 16-Core và Ryzen 7 7800X.

Nhân đồ họaApple M3 Max 40-Core GPUkhông có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 16 8
Quy trình công nghệ 3 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 78 Watt 120 Watt

Apple M3 Max 16-Core có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa M3 Max 16-Core và Ryzen 7 7800X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Apple M3 Max 16-Core được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 7800X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M3 Max 16-Core và Ryzen 7 7800X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M3 Max 16-Core
M3 Max 16-Core
AMD Ryzen 7 7800X
Ryzen 7 7800X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 281 phiếu

Hãy đánh giá M3 Max 16-Core theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 132 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M3 Max 16-Core và Ryzen 7 7800X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.