Apple M3 Max 16-Core vs EPYC 7401P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M3 Max 16-Core
2023
16 lõi / 16 số luồng, 78 Watt
25.69
+48.1%
EPYC 7401P
2017
24 lõi / 48 số luồng, 170 Watt
17.35

Apple M3 Max 16-Core vượt qua EPYC 7401P với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất214389
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.12
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmApple M3AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng31.519.76
Nhà phát triểnAppleAMD
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuNaples (2017−2018)
Ngày phát hành30 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,075

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M3 Max 16-Core và EPYC 7401P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M3 Max 16-Core và EPYC 7401P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1624
Luồng1648
Tần số cơ bản2.748 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.06 GHz3 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu64 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn92000 Million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M3 Max 16-Core và EPYC 7401P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
Socketkhông có dữ liệuTR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)78 Watt170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M3 Max 16-Core và EPYC 7401P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M3 Max 16-Core và EPYC 7401P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M3 Max 16-Core và EPYC 7401P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 TiB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu170.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M3 Max 16-Core và EPYC 7401P.

Nhân đồ họaApple M3 Max 40-Core GPUkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M3 Max 16-Core và EPYC 7401P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M3 Max 16-Core và EPYC 7401P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M3 Max 16-Core 25.69
+48.1%
EPYC 7401P 17.35

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Apple M3 Max 16-Core 41219
+48.1%
EPYC 7401P 27836

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.69 17.35
Mức độ mới 30 Tháng 10 2023 29 Tháng 6 2017
Số lượng nhân 16 24
Luồng 16 48
Quy trình công nghệ 3 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 78 Watt 170 Watt

Apple M3 Max 16-Core có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.1%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7401P: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Apple M3 Max 16-Core vì nó vượt trội hơn AMD EPYC 7401P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M3 Max 16-Core được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7401P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M3 Max 16-Core
M3 Max 16-Core
AMD EPYC 7401P
EPYC 7401P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 285 số phiếu

Hãy đánh giá M3 Max 16-Core theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 15 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7401P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M3 Max 16-Core và EPYC 7401P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.