Apple M3 Max 16-Core vs Ultra 5 135U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M3 Max 16-Core
2023
16 lõi / 16 số luồng,78 Watt
25.69
+135%
Core Ultra 5 135U
2023
12 lõi / 14 số luồng,15 Watt
10.95

Apple M3 Max 16-Core vượt qua Core Ultra 5 135U với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất201722
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmApple M3Intel Meteor Lake-U
Hiệu quả năng lượng31.3969.57
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuMeteor Lake-P (2023)
Ngày phát hành30 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$332

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1612
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấpkhông có dữ liệu2
Luồng1614
Tần số cơ bản2.748 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa4.06 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu12 MB (shared)
Quy trình công nghệ3 nmIntel 4 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu110 °C
Số lượng bóng bán dẫn92000 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFCBGA2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)78 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, ONNX RT

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu96 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U.

Nhân đồ họaApple M3 Max 40-Core GPUIntel® Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.9 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.2
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Apple M3 Max 16-Core 25.69
+135%
Ultra 5 135U 10.95

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Apple M3 Max 16-Core 41142
+135%
Ultra 5 135U 17530

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Apple M3 Max 16-Core 3264
+99.8%
Ultra 5 135U 1634

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Apple M3 Max 16-Core 271
+18.9%
Ultra 5 135U 228

Geekbench 5.5 Multi-Core

Apple M3 Max 16-Core 22938
+169%
Ultra 5 135U 8533

Geekbench 5.5 Single-Core

Apple M3 Max 16-Core 2325
+48.2%
Ultra 5 135U 1568

WebXPRT 3

Apple M3 Max 16-Core 421
+71.1%
Ultra 5 135U 246

CrossMark Overall

Apple M3 Max 16-Core 2042
+58.6%
Ultra 5 135U 1287

Geekbench 6.3 Multi-Core

Apple M3 Max 16-Core 21254
+123%
Ultra 5 135U 9514

Geekbench 6.3 Single-Core

Apple M3 Max 16-Core 3127
+43.7%
Ultra 5 135U 2176

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.69 10.95
Mức độ mới 30 Tháng 10 2023 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 16 12
Luồng 16 14
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 78 Watt 15 Watt

Apple M3 Max 16-Core có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 135U: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 420%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M3 Max 16-Core vì nó vượt trội hơn Core Ultra 5 135U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M3 Max 16-Core
M3 Max 16-Core
Intel Core Ultra 5 135U
Core Ultra 5 135U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 281 phiếu

Hãy đánh giá M3 Max 16-Core theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 135U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý M3 Max 16-Core và Core Ultra 5 135U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.