N100 vs A4-9125 SoC

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của N100 và A4-9125 SoC, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1577không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng54.16không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuStoney Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của N100 và A4-9125 SoC: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của N100 và A4-9125 SoC, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.3 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz2.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB Intel® Smart Cachekhông có dữ liệu
Quy trình công nghệIntel 7 nm28 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu125 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của N100 và A4-9125 SoC với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1264FT4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được N100 và A4-9125 SoC hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
GPIO+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong N100 và A4-9125 SoC, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được N100 và A4-9125 SoC hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi N100 và A4-9125 SoC. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR5-4800DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong N100 và A4-9125 SoC.

Nhân đồ họaIntel UHD GraphicsRadeon R3 2CU
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi24không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong N100 và A4-9125 SoC.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong N100 và A4-9125 SoC, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096 x 2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong N100 và A4-9125 SoC, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được N100 và A4-9125 SoC hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Express98
Phiên bản USB2.0/3.2không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 15 Watt

N100 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa N100 và A4-9125 SoC. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa N100 và A4-9125 SoC, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel N100
N100
AMD A4-9125 SoC
A4-9125 SoC

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 212 số phiếu

Hãy đánh giá N100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 53 các phiếu

Hãy đánh giá A4-9125 SoC theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý N100 và A4-9125 SoC, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.