Apple M2 vs Ryzen 5 3400G
Tổng điểm hiệu suất
Apple M2 vượt qua Ryzen 5 3400G với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M2 và Ryzen 5 3400G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 827 | 1146 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 79 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Apple Apple M-Series | AMD Ryzen 5 |
Hiệu quả năng lượng | 44.41 | 8.46 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Picasso (2019−2022) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước) | 7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M2 và Ryzen 5 3400G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M2 và Ryzen 5 3400G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Luồng | 8 | 8 |
Tần số cơ bản | 2.424 GHz | 3.7 GHz |
Tần số tối đa | 3.48 GHz | 4.2 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 37 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 2 MB | 128K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 20 MB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 12 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 210 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 20000 Million | 4,950 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M2 và Ryzen 5 3400G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 (Uniprocessor) |
Socket | không có dữ liệu | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M2 và Ryzen 5 3400G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được M2 và Ryzen 5 3400G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M2 và Ryzen 5 3400G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4-2933 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 46.933 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M2 và Ryzen 5 3400G.
Nhân đồ họa | Apple M2 10-Core GPU ( - 1398 MHz) | AMD Radeon RX Vega 11 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được M2 và Ryzen 5 3400G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M2 và Ryzen 5 3400G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.32 | 5.77 |
Mức độ mới | 10 Tháng 6 2022 | 7 Tháng 7 2019 |
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 65 Watt |
Apple M2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.5%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 225%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn M2 vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 3400G trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Apple M2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 3400G dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M2 và Ryzen 5 3400G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.