Apple M2 vs Ryzen 5 2400G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Apple M2
2022
8 lõi / 8 số luồng, 20 Watt
9.31
+71.1%
Ryzen 5 2400G
2018
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
5.44

Apple M2 vượt qua Ryzen 5 2400G với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8581216
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.40
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple Apple M-SeriesAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng44.478.00
Nhà phát triểnAppleAMD
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRaven Ridge (2017−2019)
Ngày phát hành10 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)12 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M2 và Ryzen 5 2400G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M2 và Ryzen 5 2400G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng88
Tần số cơ bản2.424 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa3.48 GHz3.9 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu36
Bộ nhớ đệm cấp 12 MB96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 220 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu4 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu210 mm2
Số lượng bóng bán dẫn20000 Million4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M2 và Ryzen 5 2400G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
Socketkhông có dữ liệuAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M2 và Ryzen 5 2400G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M2 và Ryzen 5 2400G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M2 và Ryzen 5 2400G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M2 và Ryzen 5 2400G.

Nhân đồ họaApple M2 10-Core GPU ( - 1398 MHz)AMD Radeon RX Vega 11 ( - 1250 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được M2 và Ryzen 5 2400G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của M2 và Ryzen 5 2400G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Apple M2 9.31
+71.1%
Ryzen 5 2400G 5.44

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Apple M2 14933
+71%
Ryzen 5 2400G 8734

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Apple M2 1215
+43.5%
Ryzen 5 2400G 847

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Apple M2 223
+43.3%
Ryzen 5 2400G 156

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.31 5.44
Mức độ mới 10 Tháng 6 2022 12 Tháng 2 2018
Số lượng nhân 8 4
Quy trình công nghệ 5 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 65 Watt

Apple M2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.1%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 225%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Apple M2 vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 2400G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Apple M2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 2400G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M2
M2
AMD Ryzen 5 2400G
Ryzen 5 2400G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 653 các phiếu

Hãy đánh giá M2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 1525 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M2 và Ryzen 5 2400G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.