Apple M1 vs Ultra 9 285T
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 và Core Ultra 9 285T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1222 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Apple Apple M-Series | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Arrow Lake-S (2024−2025) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $549 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của M1 và Core Ultra 9 285T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 và Core Ultra 9 285T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 24 |
Luồng | 8 | 24 |
Tần số cơ bản | 2.064 GHz | 1.4 GHz |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 5.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 2 MB | 192 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 16 MB | 3 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB | 36 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 3 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 243 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 16000 Million | 17,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 và Core Ultra 9 285T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | 1851 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được M1 và Core Ultra 9 285T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
SIPP | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong M1 và Core Ultra 9 285T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được M1 và Core Ultra 9 285T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi M1 và Core Ultra 9 285T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5 Depends on motherboard |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M1 và Core Ultra 9 285T.
Nhân đồ họa | Apple M1 8-Core GPU | Arc Xe-LPG Graphics 64EU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được M1 và Core Ultra 9 285T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2020 | 7 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 8 | 24 |
Luồng | 8 | 24 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 3 nm |
Ultra 9 285T có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa M1 và Core Ultra 9 285T. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Apple M1 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core Ultra 9 285T dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Apple M1 và Core Ultra 9 285T, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.